Có 2 kết quả:
問心有愧 wèn xīn yǒu kuì ㄨㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄎㄨㄟˋ • 问心有愧 wèn xīn yǒu kuì ㄨㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄎㄨㄟˋ
wèn xīn yǒu kuì ㄨㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄎㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a guilty conscience
Bình luận 0
wèn xīn yǒu kuì ㄨㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a guilty conscience
Bình luận 0