Có 2 kết quả:

問心有愧 wèn xīn yǒu kuì ㄨㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄎㄨㄟˋ问心有愧 wèn xīn yǒu kuì ㄨㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄎㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have a guilty conscience

Từ điển Trung-Anh

to have a guilty conscience